Có 2 kết quả:

神圣 shén shèng ㄕㄣˊ ㄕㄥˋ神聖 shén shèng ㄕㄣˊ ㄕㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) divine
(2) hallow
(3) holy
(4) sacred

Từ điển Trung-Anh

(1) divine
(2) hallow
(3) holy
(4) sacred